ВЕСЬ - ВСЯ - ВСЁ - ВСЕ


Russki with Andrei

♣️ Các từ thường đứng cùng và bổ nghĩa cho danh từ với nghĩa tiếng Việt là “cả, tất cả, mọi, toàn”:

- весь город - toàn thành phố

- вся страна - cả nước

- всё время - toàn thời gian (luôn luôn)

- все школьники - tất cả học sinh

- Путин известен во всём мире / Путин известен всему миру - Putin nổi tiếng trên toàn thế giới

- сон унёс всё небо воспоминаний - cơn mơ cuốn đi cả một trời thương nhớ

- это фильм для всей семьи - đây là phim dành cho cả gia đình

- мы все согласны с тобой - tất cả chúng tôi đồng ý với bạn.


♠️ Lưu ý: 2 từ này khi đứng một mình

  1. все mang nghĩa “mọi người”, tương đương ngôi «они»
  2. всё mang nghĩa “mọi thứ”, tương đương ngôi «оно»

Ví dụ:

- все любят его - mọi người đều yêu quý anh ta

- всем привет! - chào mọi người!

- Лена всех в школе знает - Lena biết mọi người trong trường

- всё будет хорошо - mọi thứ sẽ ổn

- Ира думает обо всём, что произошло - Ira nghĩ về mọi thứ đã diễn ra.


Trên đây là các thông tin mà Russki with Andrei đã tìm hiểu và giải đáp, hy vọng bài viết ВЕСЬ - ВСЯ - ВСЁ - ВСЕ sẽ giúp bạn mở rộng thêm kiến thức và yêu thích tiếng Nga hơn. 

Đăng nhận xét

0 Nhận xét