♣️ Các từ thường đứng cùng và bổ nghĩa cho danh từ với nghĩa tiếng Việt là “cả, tất cả, mọi, toàn”:
- весь город - toàn thành phố
- вся страна - cả nước
- всё время - toàn thời gian (luôn luôn)
- все школьники - tất cả học sinh
- Путин известен во всём мире / Путин известен всему миру - Putin nổi tiếng trên toàn thế giới
- сон унёс всё небо воспоминаний - cơn mơ cuốn đi cả một trời thương nhớ
- это фильм для всей семьи - đây là phim dành cho cả gia đình
- мы все согласны с тобой - tất cả chúng tôi đồng ý với bạn.
♠️ Lưu ý: 2 từ này khi đứng một mình
- все mang nghĩa “mọi người”, tương đương ngôi «они»
- всё mang nghĩa “mọi thứ”, tương đương ngôi «оно»
Ví dụ:
- все любят его - mọi người đều yêu quý anh ta
- всем привет! - chào mọi người!
- Лена всех в школе знает - Lena biết mọi người trong trường
- всё будет хорошо - mọi thứ sẽ ổn
- Ира думает обо всём, что произошло - Ira nghĩ về mọi thứ đã diễn ra.
0 Nhận xét