Tiếp nối hai phần trước, phần này sẽ điểm lược một số nghĩa chuyển (nghĩa hàm ý) của động từ chuyển động. Bạn đọc có thể tham khảo lại các bài trước tại đây: phần 1, phần 2.
Идти
Ngoài ý nghĩa là "đi", động từ còn mang hàm ý "diễn ra", "xảy ra", "có":
- фильм идёт: phim đang chiếu
- урок идёт: đang có tiết học
- спектакль идёт: đang diễn kịch
- жизнь идёт: cuộc sống tiếp diễn
- дождь идёт: mưa rơi
- снег идёт: tuyết rơi
Lưu ý: Автобус идёт hoặc едет.
Ходить - Ездить
Nếu 2 động từ trên chia ở quá khứ, ta ngầm hiểu là "đã đi và đã về", hay tức là "đã từng ở đó".
- Вчера он ходил в музей. = Вчера он был в музее.
- Мои друзья ездили в Нячанг на отдых = Мои друзья были в Нячанге на отдыхе.
Вести
Động từ mang nghĩa là "dẫn dắt", trong một số trường hợp có thể dịch thoáng hơn như sau:
- учитель ведёт урок: giáo viên giảng bài
- шофер ведёт машину: tài xế lái xe
- дорога ведёт у успеху: đường đến thành công
- они ведут себя хорошо: họ cư xử rất tốt.
Водить
- он водит нас за нос (= обманывает): anh ấy dắt mũi chúng ta (nói dối chúng ta)
Везти
Nghĩa chính là "chở", tuy nhiên trong trường hợp này là "may mắn".
- Ему (не) везет: Anh ấy (không) may mắn
- Ей повезло: Cô ấy hên quá!
Нести
Ngoài nghĩa "mang", thì trong các ví dụ sau còn mang nghĩa "nói tào lao", "lảm nhảm".
- Он несет чушь (ерунду) (т.е. говорит глупости): anh ta đang nói nhảm.
- Что ты несешь: Mày đang nói linh tinh gì vậy!
Носить
- Он носит черный костюм: anh ấy mặc lễ phục đen
- Она носит очки: cô ấy đeo/mang kính
- Он носит усы, бороду: anh ta để râu ria.
0 Nhận xét