Trong bài viết này, Russki with Andrei sẽ giúp bạn tổng hợp lại những cách dùng của một giới từ cách 6 rất thông dụng - "при".
1/ Vào thời đại nào, dưới quyền của ai
- при Горбачёве началась перестройка: cải tổ đã bắt đầu từ thời Gorbachev.
2/ Trực thuộc vào cơ quan, đoàn thể nào đó
- библиотека при университете: thư viện của trường đại học
- школа при Посольстве России во Вьетнаме: trường thuộc Đại sứ quán Nga tại Việt Nam
3/ Khi có mặt ai đó
- нельзя ссориться при гостях: không nên cãi nhau trước mặt khách
- при нём не говори о наших проблемах: trước mặt anh ta thì đừng có kể khổ.
4/ Diễn tả nguyên nhân
- при наводнении погибло много людей: rất nhiều người chết vì trận lũ.
- он получил должность при помощи друзей: anh ấy nhậm chức nhờ vào bạn bè giúp đỡ.
5/ Sở hữu cái gì
- деньги при тебе?: bạn có tiền không?
- документы всегда при мне: giấy tờ luôn bên tôi.
6/ Nhấn mạnh sự tương phản
- При всех обстоятельствах человек должен оставаться человеком: dù trong hoàn cảnh nào cũng phải sống như một con người
- Даже при самой спешной работе человеку нужна хотя бы видимость покоя: mặc dù công việc gấp gáp, nhưng con người cần có phong thái bình tĩnh.
0 Nhận xét