Động từ chuyển động là gì?
Động từ chuyển động trong tiếng Nga được gọi là глаголы движения. Đây là những động từ mô tả sự di chuyển hoặc hành động từ vị trí này sang vị trí khác.
Các động từ chuyển động trả lời cho câu hỏi КУДА? (tới đâu?)
Phân loại động từ chuyển động
Động từ chuyển động được chia làm 02 nhóm chính: Một hướng và nhiều hướng.
Nhóm một hướng | Nhóm nhiều hướng | Ý nghĩa |
---|---|---|
- hướng chuyển động rõ ràng - chỉ xảy ra một lần |
- hướng chuyển động không rõ ràng - lặp đi lặp lại |
|
идти | ходить | đi bộ |
ехать | ездить | đi bằng phương tiện |
бежать | бегать | chạy |
лететь | летать | bay |
плыть | плавать | bơi |
нести | носить | mang |
вести | водить | dẫn, dắt |
везти | возить | chở |
ползти | ползать | bò |
тащить | таскать | kéo, lôi |
гнать | гонять | rượt, đuổi |
катить | катать | lăn |
лезть | лазить | leo, trèo |
Cách dùng mỗi nhóm
Nhóm một hướng
- Diễn tả chuyển động tới một hướng cụ thể trong một thời điểm nhất định.
- Chuyển động chỉ xảy ra một lần duy nhất.
Ví dụ:
- Я иду в школу. (Tôi đang đi đến trường, một hành động cụ thể và hướng đi rõ ràng.)
- Мы едем в Москву. (Chúng tôi đang đi đến Moscow, một lần, một hướng.)
- Он бежит на стадион. (Anh ấy đang chạy đến sân vận động.)
Nhóm nhiều hướng
- Chuyển động diễn ra theo nhiều hướng, hoặc không xác định rõ ràng hướng đi.
- Chuyển động có tính chất lặp đi lặp lại hoặc xảy ra nhiều lần trong nhiều thời điểm khác nhau.
- Chuyển động có tính chất thường xuyên hoặc theo thói quen.
Ví dụ:
- Он часто ходит в парк. (Anh ấy thường đi đến công viên, hành động lặp lại nhiều lần.)
- Мы каждый год ездим на море. (Chúng tôi đi biển mỗi năm, hành động lặp lại.)
- Я очень люблю плавать (Tôi rất thích bơi lội, hành động không xác định rõ ràng hướng đi, thói quen - sở thích)
Còn nữa ...
1 Nhận xét
лезть-лазать
Trả lờiXóa