Thể của động từ tiếng Nga là gì?
- Trong tiếng Nga xuất hiện một khái niệm rất quan trọng: "thể động từ" (вид глагола). Thể động từ giúp ta hiểu được hành động đã kết thúc hay chưa, đạt được kết quả hay không, lặp lại nhiều lần hay chỉ một lần...
- Động từ trong tiếng Nga bao gồm 02 thể: thể hoàn thành (совершенный вид - СВ) và thể chưa hoàn thành (несовершенный вид - НСВ).
Ví dụ:
Nguyên mẫu | НСВ читать |
СВ прочитать |
---|---|---|
Quá khứ | читал đã từng đọc có thể vẫn chưa xong |
прочитал đã đọc kết quả đã xong |
Tương lai | буду читать sẽ đọc không có sự chắc chắn hoàn hành |
прочитаю sẽ đọc chắc chắn sẽ thực hiện và hoàn thành |
Thể của động từ tiếng Nga có chức năng gì?
Russki with Andrei điểm lại cho bạn một số chức năng chính của thể hoàn và chưa hoàn, cũng như so sánh sự khác biệt của chúng.
Động từ НСВ | Động từ СВ |
---|---|
Thông báo, liệt kê hành động - Вчера я был занят: читал текст, писал упражнения, учил глаголы. |
Nhấn mạnh kết quả hành động - Вечером я прочитал новый текст, написал все упражнения и выучил глаголы. |
Nhấn mạnh quá trình hành động - Вчера я долго делал домашнее задание. |
|
Hành động diễn ra song song - Он сидит и читает. - Когда я читал, Ахмед смотрел телевизор. |
Hành động nối tiếp nhau - Вчера я сделал домашнее задание и пошёл гулять. - Сначала я выучил слова, потом прочитал текст. |
Hành động lặp lại nhiều lần - Они каждый день покупают сок. |
Hành động diễn ra một lần - Вчера я быстро написал домашнее задание. |
Ví dụ:
Когда у меня были каникулы, я обычно просыпа́лся в 7 часов. В 8 часов утра я вставал, умывался и одевался. Каждое утро я готовил завтрак дома. Я всегда завтракал дома.
Сегодня первый день занятий. Я проснулся рано, встал, умылся и оделся. В буфете я быстро позавтракал и пошёл на лекции.
- - - - - - - - - - - - - -
Trên đây là các thông tin mà Russki with Andrei đã tìm hiểu và chia sẻ, hy vọng bài viết ĐỘNG TỪ TIẾNG NGA: THỂ HOÀN THÀNH VÀ CHƯA HOÀN THÀNH sẽ giúp bạn mở rộng thêm kiến thức và yêu thích tiếng Nga hơn.
0 Nhận xét