НАЗВАНИЯ ПАЛЬЦЕВ 🖐
рука - cánh tay
ладонь - bàn tay
палец, пальцы - ngón tay
Большой палец - ngón cái, ngón cả
Указательный палец
- bắt nguồn từ động từ «указать» - chỉ trỏ, chỉ dẫn. Tiếng Việt cũng gọi là "ngón trỏ".
Средний палец
- là ngón nằm giữa lòng bàn tay nên được gọi là «средний».
- trong nhiều nền văn hoá (bao gồm cả Nga), việc giơ ngón giữa là biểu hiện của thái độ nhạo báng, xúc phạm người khác.
VD: он показал мне средний палец. Это неприличный жест.
Безымянный палец
- безымянный (без + имя) nghĩa là "không tên, vô danh".
- lí do vì sao người Nga lại gọi ngón áp út là "ngón không tên" vì, theo một số ý kiến, ngón này không hoạt động một mình được mà luôn phải cùng với sự hỗ trợ của các ngón khác, không có nhiều chức năng.
- về sau này, khi cô dâu chú rể trao nhẫn cho nhau và đeo ở ngón này, người ta còn gọi là «кольцевой/перстневой палец» - ngón đeo nhẫn.
Мизинец
- bắt nguồn từ tiếng Slav cổ với nghĩa «младший сын, младший ребёнок», ngày nay mang nghĩa "ngón út".
0 Nhận xét