TÊN GỌI CÁC NGÓN TAY TRONG TIẾNG NGA

 НАЗВАНИЯ ПАЛЬЦЕВ 🖐

Russki with Andrei - Tên gọi các ngón tay trong Tiếng Nga

рука - cánh tay

ладонь - bàn tay

палец, пальцы - ngón tay


Большой палец - ngón cái, ngón cả


Указательный палец

- bắt nguồn từ động từ «указать» - chỉ trỏ, chỉ dẫn. Tiếng Việt cũng gọi là "ngón trỏ".


Средний палец

- là ngón nằm giữa lòng bàn tay nên được gọi là «средний».

- trong nhiều nền văn hoá (bao gồm cả Nga), việc giơ ngón giữa là biểu hiện của thái độ nhạo báng, xúc phạm người khác.

VD: он показал мне средний палец. Это неприличный жест.


Безымянный палец

- безымянный (без + имя) nghĩa là "không tên, vô danh".

- lí do vì sao người Nga lại gọi ngón áp út là "ngón không tên" vì, theo một số ý kiến, ngón này không hoạt động một mình được mà luôn phải cùng với sự hỗ trợ của các ngón khác, không có nhiều chức năng.

- về sau này, khi cô dâu chú rể trao nhẫn cho nhau và đeo ở ngón này, người ta còn gọi là «кольцевой/перстневой палец» - ngón đeo nhẫn.


Мизинец

- bắt nguồn từ tiếng Slav cổ với nghĩa «младший сын, младший ребёнок», ngày nay mang nghĩa "ngón út".


Trên đây là các thông tin mà Russki with Andrei đã tìm hiểu và giải đáp, hy vọng bài viết TÊN GỌI CÁC NGÓN TAY TRONG TIẾNG NGA sẽ giúp bạn mở rộng thêm kiến thức và yêu thích tiếng Nga hơn. 

Đăng nhận xét

0 Nhận xét