Các lỗi thường gặp khi học tiếng Nga - Phần 3

 Tiếp tục chuỗi bài viết "Các lỗi thường gặp khi học tiếng Nga". Nếu bạn chưa xem các phần trước, hãy click vào phần 1, phần 2

Giờ thì khám phá phần 3 cùng Russki with Andrei nhé!

Các lỗi thường gặp khi học tiếng Nga - Phần 3

11. БОЛЬНОЙ - БОЛЕН

Chúng ta đều biết "больной" có hai nghĩa là đau ốm, bệnh tật (tính từ) và người bệnh (danh từ). Tính từ ngắn là "болен/ больна/ больны". 

Tuy nhiên, giữa chúng có sự khác biệt khá lớn về ngữ nghĩa khi sử dụng. 

Khi bạn nói: Я больная (nữ). Tuỳ ngữ cảnh, người nghe sẽ hiểu bạn nói "tôi là người bệnh" hoặc người ta sẽ hiểu "tôi rất bệnh, lúc nào cũng bệnh, có vấn đề về thần kinh, không bình thường trong suy nghĩ ...."

Để diễn tả ý "tôi bị bệnh, tôi bị ốm", hãy dùng tính từ ngắn: Я больна (nữ).


12. БЫЛО - БЫЛА

Đây là hai từ dạng quá khứ của "быть". Theo quan sát thì chúng rất ít khi bị sai về mặt ngữ pháp, nhưng thường bị nhầm lẫn trong phát âm dẫn tới việc nghe có thể bị sai. 

"бы́ло" có trọng âm rơi vào "ы" nên khi phát âm ta cần nhấn vào đúng chỗ /бы́лъ/.

"была́" có trọng âm ở "a", phiên âm của nó sẽ là /была́/.


13. МАМА НЕ ХОЧЕТ Я СМОТРЮ ТЕЛЕВИЗОР

Mẹ muốn tôi học giỏi - мама хочет я хорошо учусь

Tôi muốn bố mua đồ chơi - я хочу папа купит мне игрушку

Giáo viên muốn chúng tôi làm bài tập về nhà - учитель хотел мы сделаем домашку

Có phải những câu trên bạn đều dịch sang tiếng Nga như vậy? Nếu đúng thì bạn đã mắc tiếp một lỗi sai cơ bản khi học tiếng Nga rồi. Tất cả các câu trên đều phải dùng cấu trúc "чтобы" và chia động từ thì quá khứ

Mẹ muốn tôi học giỏi - мама хочет, чтобы я хорошо учился/ училась

Tôi muốn bố mua đồ chơi - я хочу, чтобы папа купил мне игрушку

Giáo viên muốn chúng tôi làm bài tập về nhà - учитель хотел, чтобы мы сделали домашку


14. ТЫ ХОЧЕШЬ А ИЛИ Б? - ОБА

Bạn muốn A hay B? - Cả hai.

Đúng là "оба/обе" có nghĩa là "cả hai, both". Nhưng trong tình huống này, hãy trả lời: И то, и то

Hoặc khi muốn phủ định "không phải cái đó" bạn có thể nói: Нет, не то.


15. ДВА ЧАСЫ, ТРИ БРЮКИ

Trong tiếng Nga có một số danh từ luôn ở số nhiều như: очки, брюки, трусы, часы, ножницы, шорты, джинсы...

Vậy nếu nói với số lượng 2-3-4 cái gì đó thì ta sẽ nói như thế nào? Два джинсы, три часы, четыре очки? 

Về nguyên tắc: sau 2-3-4 phải là danh từ cách 2 số ít. Vậy trong trường hợp này, các danh từ trên không đáp ứng được yêu cầu. Ta sẽ chuyển qua dùng số từ tập hợp đi kèm danh từ cách 2 số nhiều.

Các số từ tập hợp: двое (2), трое (3), четверо (4), пятеро (5), шестеро (6), семеро (7), восьмеро (8), девятеро (9), десятеро (10).

Vậy ta có các đáp án sau: двое джинсов, двое брюк, трое часов, четыре очков. 

Đăng nhận xét

0 Nhận xét