Trong bài viết này, Russki with Andrei sẽ tổng hợp lại các lỗi sai thường gặp (từ vựng, ngữ pháp, phát âm ...) của chính mình và những người xung quanh hay mặc phải khi nói tiếng Nga. Hy vọng, những lỗi sai này sẽ giúp bạn đọc cải thiện trình độ tiếng Nga và hạn chế mắc phải trong tương lai.
1. ЗНАТЬ - УМЕТЬ
Cả 2 động từ đều mang nghĩa là biết, tuy nhiên:
⭐ знать + danh từ C4: biết ai, cái gì
⭐ уметь + HCB: biết làm cái gì
Ví dụ:
- я знаю русский язык/ tôi biết tiếng Nga
- он хорошо знает русскую культуру / anh ấy biết rất rõ văn hoá Nga
- ты знаешь её? / bạn biết cô ấy không?
- Вова умеет плавать / Vova biết bơi
- девушки умеют водить машину / các cô gái biết lái xe
- мы умеем петь колыбельные на русском языке / chúng tôi biết hát ru bằng tiếng Nga
2. УЧИТЬ - УЧИТЬСЯ
Cả 2 động từ đều có nghĩa học, sự khác biệt ở đây là
⭐ учить + danh từ C4: học cái gì
⭐ учиться + где/ V_inf: học ở đâu/ học làm gì
Ví dụ
- мы учим китайский / chúng tôi học tiếng Trung
- они учатся в школе / họ học ở trường phổ thông
- вы учитесь или работаете? / các bạn còn đang học hay đi làm?
- она училась танцевать в нашем клубе / cô ấy đã học nhảy ở câu lạc bộ của chúng tôi
3. СЛУШАТЬ - СЛЫШАТЬ
Cả 2 động từ đều có nghĩa nghe, nhưng chúng sử dụng theo những ngữ cảnh khác nhau.
⭐ слушать: khi bạn nghe với sự tập trung, chủ động nghe.
⭐ слышать (слышу, слышишь, ...): khi bạn nghe một cách vô thức, không chủ động.
Ví dụ
- я люблю слушать музыку / chúng tôi học tiếng Trung
- ты никогда меня не слушаешь! / bạn không bao giờ nghe lời tôi!
- непослушный мальчик! / cậu bé không vâng lời!
- я услышал ее крик / tôi nghe thấy tiếng hét của cô ấy
- слышишь музыку? / có nghe thấy tiếng nhạc không?
- Ты слышишь, как я тебя зову? / mày không nghe thấy tao gọi hả?
4. МЕЧТА - СОН
Hai danh từ đều mang nghĩa mơ, khác nhau ở:
⭐ мечта - мечтать: giấc mơ, mơ ước.
⭐ сон (сна, сну, сном, сне) - сниться: nằm mơ, chiêm bao
Ví dụ
- он мечтал стать звездой этого спорта / anh ấy mơ ước trở thành ngôi sao bộ môn thể thao này
- У них была одна общая мечта / họ đã từng có giấc mơ chung
- Я хочу почитать немного перед сном / tôi muốn đọc một chút trước khi ngủ
- Тот сон снился мне каждую ночь / tôi mơ thấy giấc mơ đó mỗi tối
- ты мне снился / tôi đã mơ thấy bạn
5. КАК ТВОИ ДЕЛА?
Động từ делать có danh từ là дéло (giống trung). Số nhiều là делá, nhiều người có thể nhầm là giống cái nhưng hoàn toàn không phải. Vì vậy, chúng ta sẽ nói:
⭐ твоё дело
⭐ твои дела
(còn nữa)
0 Nhận xét