Trung thu là một trong những ngày lễ lớn ở Việt Nam, đặc biệt là đối với các em nhỏ. Russki with Andrei xin tổng hợp và chia sẻ với bạn một số thông tin về Tết Trung thu, kết hợp với việc học các từ vựng tiếng Nga theo chủ đề này.
Giới thiệu chung về Tết Trung thu
Tết Trung thu, còn gọi là Tết Thiếu nhi hoặc Tết trông trăng, là lễ hội truyền thống của Việt Nam, diễn ra vào rằm tháng 8 âm lịch. Đây là dịp để gia đình quây quần, sum họp bên nhau, vậy nên ngày lễ cũng được gọi là Tết đoàn viên.
Tết Trung thu có nguồn gốc từ Trung Quốc và xuất hiện từ hơn 2.000 năm trước. Ban đầu, lễ hội này gắn liền với nghi lễ cúng Trăng để cầu mong mùa màng bội thu. Tại Việt Nam, Trung thu được du nhập và biến đổi thành một ngày hội cho trẻ em, kết hợp với các món ăn truyền thống và trò chơi dân gian.
Từ vựng liên quan
Tết Trung thu | Праздник Середины осени |
---|---|
rằm (trăng tròn) | полнолуние |
Âm lịch | лунный календарь |
Tết đoàn viên | Праздник воссоединения семьи |
nghi lễ cúng Trăng | ритуал поклонения Луне |
mùa màng bội thu | хороший урожай |
trò chơi dân gian | народные игры |
Bản dịch
Праздник Середины осени, также известный как Праздник детей или Праздник Луны, является традиционным вьетнамским фестивалем, который проводится в полнолуние 15-го числа 8-го месяца по лунному календарю. Это время, когда семьи собираются вместе, поэтому праздник также называют Праздником воссоединения семьи.
Праздник имеет свои корни в Китае и существует более 2000 лет. Изначально этот фестиваль был связан с ритуалом поклонения Луне, чтобы молиться о хорошем урожае. Во Вьетнаме праздник был перенят и трансформирован в детский праздник, который включает традиционные блюда и народные игры.
Hoạt động phổ biến trong dịp Trung thu
Tại Việt Nam, Tết Trung thu thường có những hoạt động tiêu biểu như:
- Rước đèn: Trẻ em cầm đèn lồng đủ hình dạng, màu sắc như đèn ông sao, đèn cá chép và diễu hành khắp phố.
- Múa lân: Múa lân là hoạt động sôi động, mang lại may mắn và vui tươi cho cộng đồng.
- Phá cỗ: Gia đình và trẻ em cùng nhau thưởng thức bánh trung thu, hoa quả và các loại bánh kẹo sau khi ngắm trăng.
- Làm bánh trung thu: Các gia đình làm bánh nướng, bánh dẻo, thể hiện sự đoàn kết và ấm áp.
- Trò chơi dân gian: Trẻ em thường chơi các trò chơi truyền thống như bịt mắt bắt dê, nhảy dây.
Những hoạt động này làm Tết Trung thu trở thành ngày lễ vui vẻ và gắn kết gia đình, đặc biệt là với trẻ em.
Từ vựng liên quan
rước đèn | шествие с фонарями |
---|---|
múa lân | танец льва |
phá cỗ | праздничное застолье |
ngắm trăng | полюбоваться луной |
bánh Trung thu | лунный пирожок |
bánh nướng | выпеченный (лунный) пирожок |
bánh dẻo | липкий (мягкий) пирожок |
bịt mắt bắt dê | завяжи глаза и поймай козла |
nhảy dây | прыгалки |
Bản dịch
Праздник Середины осени во Вьетнаме включает в себя следующие мероприятия:
- Шествие с фонарями: Дети несут фонари различных форм и цветов, такие как фонари в виде звёзд и рыб, и проходят по улицам.
- Танец льва: Этот активный танец приносит удачу и радость общине.
- Праздничное застолье: Семьи и дети собираются вместе, чтобы наслаждаться лунными пирожками, фруктами и сладостями после того, как полюбуются луной.
- Приготовление лунных пирожков: Семьи готовят выпеченные и липкие пирожки, которые символизируют единство и теплоту.
- Народные игры: Дети участвуют в традиционных играх, таких как "завяжи глаза и поймай козла" и прыгалки.
Эти мероприятия делают праздник Середины осени весёлым праздником, который укрепляет семейные связи, особенно для детей.
Món ăn nổi tiếng trong dịp Trung thu
Bánh Trung thu có lịch sử lâu đời, gắn liền với Tết Trung thu ở Trung Quốc, Việt Nam và nhiều nước Á Đông khác. Bánh được cho là có từ thời nhà Đường (618-907) ở Trung Quốc để dâng cúng thần mặt trăng.
Vào thế kỉ 14, người Trung Quốc sử dụng bánh để truyền tin bí mật trong cuộc nổi dậy chống lại ách thống trị của triều đại Nguyên (Mông Cổ). Họ đã giấu thông điệp vào bên trong bánh để truyền tin về thời điểm nổi dậy. Ngày nay, Bánh trung thu được phổ biến rộng rãi ở Đông Á. Mỗi quốc gia lại có phiên bản bánh trung thu của riêng mình, hương vị cũng được biến đổi cho phù hợp.
Từ vựng liên quan
triều đại | династия |
---|---|
dâng cúng | подношение |
cuộc nổi dậy | восстание |
phiên bản | версия |
hương vị | вкус |
Bản dịch
Лунные пирожки имеют долгую историю и связаны с Праздником Середины осени в Китае, Вьетнаме и других восточных странах. Считается, что пирожки появились в эпоху династии Тан (618-907) в Китае и использовались для подношения Луне. В XIV веке китайцы использовали пирожки для передачи тайных сообщений во время восстания против власти династии Юань (Монгольская династия). Они прятали сообщения внутри пирожков, чтобы передать время восстания. Сегодня лунные пирожки широко распространены в Восточной Азии. Каждая страна имеет свою версию пирожков, и вкусы также адаптированы в зависимости от региона.
0 Nhận xét