Các lỗi thường gặp khi học tiếng Nga - Phần 4

 Tiếp tục chuỗi bài viết "Các lỗi thường gặp khi học tiếng Nga". Nếu bạn chưa xem các phần trước, hãy click vào phần 1, phần 2, phần 3.

Giờ thì khám phá phần 4 cùng Russki with Andrei nhé!

Các lỗi thường gặp khi học tiếng Nga - Phần 4


16/ ПОСЛЕ ДВА ЧАСА

Các mẫu câu có sử dụng số đếm thường sẽ đi kèm với giới từ cách 4. Điều đó dẫn tới việc các số đếm hầu như không bị biến đổi gì. Sự đơn giản này khiến cho nhiều người học ngỡ rằng số đếm không cần phải biến đổi. Đó là nhận định rất sai lầm!

Với các giới từ cách 2, cách 3, cách 5, cách 6, số đếm vẫn bị biến đổi giống như danh từ và tính từ. Vì vậy, chúng ta cần lưu ý khi xây dựng câu:

- Давай встретимся после двух часов дня - Hãy gặp nhau sau 2PM

- Ты должна была придти к четырём часам - Lẽ ra bạn phải tới lúc 4h

- Я ведь вырос с пятью сестрами - Tôi lớn lên cùng với 5 người chị.

- Эта книга вышла в десяти странах - Quyển sách này được xuất bản ở 10 nước.


17/ БЛАГОДАРЮ ТЕБЕ

Chúng ta quen với cách nói cảm ơn "спасибо + кому": спасибо вам большое, спасибо тебе.

Với tính từ ngắn, mẫu câu cũng tương tự "благодарен/ благодарна/ благодарны + кому": я была ей очень благодарна.

Tuy nhiên, với động từ thì ngữ pháp của nó lại khác, "благодарить + кого": благодарю тебя за это!


18/ Я НИКОГДА БЫЛ В РОССИИ

Người ta thường nói, phủ định của phủ định là khẳng định. Tuy nhiên, điều này không đúng trong trường hợp này. Cấu trúc phủ định hoàn toàn luôn có cặp từ đi cùng nhau "НИ" và "НЕ".

Vậy nên, câu đúng phải là: я НИкогда НЕ был в России.


19/ Я КУШАЮ

Theo từ điển tiếng Nga, "кушать" nghĩa là "ăn", một từ thường dùng khi mời người khác ăn cái gì đó hoặc khi nói với trẻ em.

- Вы кушайте, кушайте, не стесняйтесь - Anh/ chị cứ dùng tự nhiên, đừng ngại!

- Кушай, внучек, хорошо — скорее вырастешь. - Ăn đi cháu, mau ăn chóng lớn.

Thêm một fact (sự thật) nữa cho bạn đọc về "кушать": Động từ này rất hạn chế dùng ở ngồi "я", nếu có dùng thì chỉ dành cho phụ nữ và trẻ em. 

Đàn ông sẽ không nói "я кушаю" hay "я кушал". Thay vào đó, họ sẽ dùng từ "ЕСТЬ": я ем, я ел. 


20/ У МЕНЯ НЕ БУДЕТ УРОК

Cấu trúc "у кого нет чего" (ai không có cái gì) rất quen thuộc với người học tiếng Nga. Nhưng nếu chuyển câu này sang thì tương lai hoặc quá khứ, đôi khi sẽ làm người mới học lúng túng. 

Hãy nghĩ đơn giản, bạn chỉ việc thay "НЕТ" bằng "НЕ БУДЕТ" (đối với thì tương lai) và "НЕ БЫЛО" (đối với thì quá khứ) là xong.

Vậy, câu trên cần viết lại thành:

- у меня не будет урока (tương lai)

- у меня не было урока (quá khứ)

Đăng nhận xét

0 Nhận xét