Khi nói tới "lựa chọn" thì mọi người có thể sẽ nghĩ tới động từ брать - взять, выбирать выбрать. Tuy nhiên, trong tiếng Nga, chúng ta có thể sẽ có nhiều phương án hơn cho từ "lựa chọn". Cùng tìm hiểu những động từ sau đây nhé!
1/ БРАТЬ - ВЗЯТЬ
Ý nghĩa: Lấy, cầm.
VD:
- Я взял книгу с полки - tôi đã lấy sách từ kệ.
2/ ВЫБИРАТЬ - ВЫБРАТЬ
Ý nghĩa: chọn từ nhiều lựa chọn khác nhau.
VD:
- Я выбираю новый телефон - tôi đang lựa điện thoại mới.
- Мы выбрали самого лучшего кандидата - chúng tôi đã chọn được ứng viên tốt nhất (từ nhiều ứng viên)
3/ ПОДБИРАТЬ - ПОДОБРАТЬ
Ý nghĩa: chọn, nhặt thứ gì đó dựa trên tiêu chí phù hợp.
VD:
- Я подбираю одежду, которая подходит к этому мероприятию - tôi đang chọn quần áo phù hợp với sự kiện này.
- Он долго подбирал правильное слово - anh ấy đã mất nhiều thời gian để chọn từ ngữ phù hợp.
- Я подобрал ключ к этому замку - tôi đã chọn được chìa khóa phù hợp với ổ khóa này.
4/ ОТБИРАТЬ - ОТОБРАТЬ
Ý nghĩa: 1/ Tước đoạt, lấy đi. 2/ Chọn ra cái tốt bằng cách loại bỏ những cái khác.
VD:
- Учитель отбирает лучшие сочинения - giáo viên đang lựa bài văn tốt nhất.
- У него отобрали телефон - Anh ấy bị thu điện thoại.
5/ ИЗБИРАТЬ - ИЗБРАТЬ
Ý nghĩa: lựa chọn mang tính quan trọng, lâu dài, trang trọng, ít dùng trong đời sống.
VD:
- Народ избирает президента каждые 5 лет - người dân bầu tổng thống mỗi 5 năm.
6/ НАБИРАТЬ - НАБРАТЬ
Ý nghĩa: thu gom, làm đầy, lấy số lượng lớn.
VD:
- Я набрал 10 килограммов за год - tôi tăng 10kg trong 1 năm
- Я набираю воду в стакан - tôi rót nước vào cốc.
7/ ЗАБИРАТЬ - ЗАБРАТЬ
Ý nghĩa: lấy lại, thu hồi.
VD:
- Я забираю ребёнка из школы каждый день - tôi đón con từ trường mỗi ngày.
- Вчера я забрал документы из офиса - hôm qua tôi đã lấy tài liệu từ văn phòng.
8/ СОБИРАТЬ - СОБРАТЬ
Ý nghĩa: thu gom, sưu tầm, lắp ráp.
VD:
- Я собираю марки - tôi đang sưu tầm tem.
- Он собирает команду для проекта - anh ấy đang xây dựng team cho dự án.
- Я собираю вещи в чемодан - tôi đang xếp đồ vào vali.
- Он собирает мебель - anh ấy đang lắp ráp đồ nội thất.
9/ УБИРАТЬ - УБРАТЬ
Ý nghĩa: thu dọn, thu hoạch, làm sạch, loại bỏ.
VD:
- Я убираю комнату - tôi đang dọn phòng.
- Нам нужно убрать этот мусор - chúng ta cần dọn rác này đi.
- Фермеры убирают урожай - nông dân đang thu hoạch mùa màng.
VÍ DỤ TỔNG QUAN
Анна переехала в новый город и решила устроиться на работу.
Anna chuyển đến thành phố mới và quyết định tìm việc.
Сначала ей нужно было взять документы из дома, чтобы подать заявление. Она зашла в квартиру, взяла паспорт и диплом, затем отправилась в офис.
Đầu tiên, cô ấy cần lấy hồ sơ từ nhà để đi nộp đơn ứng tuyển. Cô ấy ghé vào căn hộ, lấy hộ chiếu và bằng cấp, sau đó đi đến văn phòng.
В отделе кадров сказали, что документы можно оставить сегодня, а забрать — только завтра. Через день она пришла и забрала их обратно.
Phòng nhân sự nói rằng hôm nay có thể để lại hồ sơ, còn nhận lại hồ sơ thì phải ngày mai. Sau một ngày, cô ấy đã đến và lấy lại chúng.
При подаче заявления ей нужно было подобрать правильные слова, чтобы хорошо себя представить на собеседовании.
Khi nộp đơn ứng tuyển, Anna đã phải lựa chọn từ ngữ sao cho phù hợp để giới thiệu bản thân một cách tốt nhất trong cuộc phỏng vấn.
Работодатель должен был отобрать из 50 кандидатов только 5 человек для финального этапа. Анна очень надеялась, что её выберут.
Nhà tuyển dụng phải chọn ra 5 người trong số 50 ứng viên cho vòng chung kết. Anna đã rất hy vọng là mình sẽ được chọn.
После собеседования комиссия избрала лучшего кандидата на руководящую должность, но Анна пока участвовала в общем конкурсе.
Sau cuộc phỏng vấn, hội đồng chọn được ứng viên tốt nhất cho vị trí quản lý, còn Anna thì vẫn phải tham gia cuộc thi chung.
Во время подготовки ей пришлось собрать все необходимые документы и рекомендации от предыдущих работодателей.
Trong thời gian chuẩn bị, cô ấy đã phải thu thập các giấy tờ cần thiết và cả nhận xét tham chiếu của những người sếp cũ.
Через несколько дней ей позвонили и сказали, что компания набрала 10 новых сотрудников, и она среди них!
Sau vài ngày, người ta đã gọi và thông báo, rằng công ty đã chọn được 10 nhân viên mới và Anna nằm trong số đó.
0 Nhận xét