GIỚI TỪ С TRONG TIẾNG NGA

Giới từ "C" trong tiếng Nga cũng là một giới từ có nhiều cách sử dụng với đa dạng ngữ nghĩa. Cùng tìm hiểu về giới từ này nhé!


"C" CÁCH 2

1/ Từ vị trị nào đó

- прийти с работы - đi làm về (đến từ nơi làm việc)
- вернуться со стадиона - trở về từ sân vận động
убрать со стола - dọn khỏi bàn

* Dễ nhận thấy, khi trả lời cho ГДЕ chúng ta dùng "HA" cách 6 thì khi chuyển sang ОТКУДА sẽ là "C" cách 2 (như ví dụ trên).

2/ Từ mốc thời gian nào đó

- Холода начались с декабря. - Cái lạnh bắt đầu từ tháng 12
- Магазин работает с десяти утра до восьми вечера. - Cửa hàng làm việc từ 10AM - 8PM

3/ Nguyên nhân (văn nói)

- умереть с голода/ умереть с голоду - chết vì đói
- покраснеть со стыда - đỏ mặt vì xấu hổ / ngại

4/ Một số cụm từ thường gặp

- с одной стороны - một mặt, ...
- с другой стороны - mặt khác, ...
- с первого взгляда - Từ cái nhìn đầu tiên
- с тех пор - kể từ khi ...
- с моей точки зрения - từ góc nhìn của tôi


"C" CÁCH 5

1. Với ai, cái gì

- Она пошла в кино с братом. - Cô ấy đi xem phim với anh trai
- С кем ты будешь это делать? – Bạn sẽ làm điều này với ai

2. Đặc điểm, tính chất của sự vật

- Дом с балконом. – Căn nhà có ban công.
- Человек с добрым сердцем. – Một người có trái tim nhân hậu.

"C" CÁCH 4

So sánh, ước lượng xấp xỉ

- Он ростом с меня. – Anh ấy cao cỡ bằng tôi.

- Это весит с тонну. – Cái này nặng khoảng một tấn.


Bạn muốn tìm hiểu thêm về giới từ nào? Hãy cho Russki with Andrei biết ở bình luận bên dưới nhé!

Đăng nhận xét

0 Nhận xét