1/ Происхождение чая
Trà có nguồn gốc từ Trung Quốc hơn 4.000 năm trước, ban đầu được biết đến là một loại cây thảo dược (лечебное растение). Truyền thuyết kể rằng trà được khám phá bởi hoàng đế Thần Nông khi lá trà (чаинка) vô tình rơi vào nước nóng (кипящая вода). Qua thời gian, trà trở thành thức uống phổ biến ở châu Á, đặc biệt tại Nhật Bản với nghi thức trà đạo (чайный ритуал).
Trong thời kỳ thuộc địa (период колонизации), trà được lan rộng sang châu Âu và châu Phi qua con đường giao thương (торговые пути) và sự phát triển của Đế quốc Anh. Ngày nay, trà là đồ uống (напиток) phổ biến toàn cầu, với nhiều loại và cách thưởng thức khác nhau tùy theo văn hóa.
Trong tiếng Trung, 茶 được phát âm là /cha/ đối với tiếng phổ thông và /tê/ theo phương ngữ ở Phúc Kiến. Âm /cha/ lan rộng qua các con đường tơ lụa (Шёлковый путь) trên đất liền, được tiếp nhận bởi nhiều ngôn ngữ Á và Trung Đông như tiếng Ả Rập, Ba Tư, và Nga. Trong khi /tê/ được truyền qua thương mại biển (морская торговля), ảnh hưởng đến các ngôn ngữ châu Âu như tiếng Anh (tea), Pháp (thé), và Hà Lan (thee).
Nhờ sự gần gũi về địa lý bà lịch sử (географическая и историческая близость), tiếng Việt tiếp nhận cả hai cách phát âm và biến đổi cho phù hợp (адаптировать), ngày nay ta có hai từ: trà, chè.
2/ Чайная плантация
Nơi trồng và sản xuất cây chè được gọi là các đồn điền chè (чайная плантация). Các đồn điền chè chủ yếu nằm ở những vùng có khí hậu ẩm (влажный климат) và địa hình đồi núi, điều kiện lý tưởng để cây chè phát triển tốt. Các nước sản xuất chè nổi tiếng nhất thế giới là Trung Quốc, Ấn Độ, Sri Lanka và Việt Nam.
Ở Việt Nam, khu vực trồng chè (выращивать чай) nổi tiếng nhất là Thái Nguyên, nơi sản xuất chè xanh chất lượng cao. Ngoài ra, Lâm Đồng và Phú Thọ cũng có diện tích chè khá lớn.
3/ Сорты чая
Cho đến ngày nay, trà đã được con người chế biến ra rất nhiều loại đồ uống khác nhau, tuy nhiên, nếu nói về các loại trà tự nhiên (натуральные сорты чая) thì gồm các loại sau: trà xanh (зелёный чай), trà đen (чёрный чай), trà Ô Long (Улун), trà Phổ Nhĩ (Пуэр).
Bên cạnh đó còn có các loại trà chúng ta vẫn thường uống ngày này như: trà sen (лотосовый чай), trà nhài (жасминовый чай), trà hoa cúc (ромашковый чай), trà chanh (чай с лимоном), trà matcha (матча), trà sữa (молочный чай).
Chúng ta cũng thường hay uống trà với đường (чай с сахаром) hoặc không đường (без сахара), một số thì rất thích trà đậm vị (крепкий чай), nhiều người thì chỉ uống được trà loãng (слабый чай) hoặc không uống sau 5 giờ chiều vì sợ mất ngủ (бессонница).
4/ Заваривание чая
Có rất nhiều cách pha trà (заварить чай), ở đây, bạn có thể tham khảo cách như sau: tráng ấm (чайник) bằng nước sôi, sau đó cho 5-7 gram trà, tương đương với 2 thìa cà phê (чайная ложка). Đổ vào ấm 200–300 ml nước có nhiệt độ dưới 80 °C. Đậy nắp ấm, lắc nhẹ, rồi đổ hết nước ra ngoài để rửa lá trà. Sau đó, trà đã sẵn sàng cho lần pha chính. Sau khi đã hoàn tất, bạn có thể bắt đầu thưởng thức trà (чаёвничать) cùng với bánh ngọt.
Nếu thấy cầu kỳ quá, chúng ta cũng có thể thưởng thức buổi tiệc trà (чаепитие) tại các quán trà (чайхана) bên ngoài cho nhanh. 😅
Trên đây là tất cả những từ vựng liên quan đến trà, hy vọng bài viết hữu ích cho bạn trong việc củng cố từ vựng tiếng Nga. Vậy bạn có biết чаевые là gì không? Đó không phải cái gì liên quan tới trà đâu, mà là tiền típ / tiền boa nhé! Hoặc chúng ta có thể nói дать на чай với ý "cho tiền típ".
0 Nhận xét