Nói thời gian trong tiếng Nga - Phần 1

 Trong seri này, Russki with Andrei sẽ cùng các bạn liệt kê lại các kiểu nói thời gian (trả lời câu hỏi "когда?") trong tiếng Nga, để xem bạn nắm được bao nhiêu trong số những kiến thức dưới đây nhé. 

Trong phần 1 này, chúng ta sẽ phân chia thời gian theo các mốc thông dụng để dễ dàng ghi nhớ. 

Biểu đạt thời gian - Phần 1

1/ Công Nguyên

- Công Nguyên trong tiếng Nga là: на́ша э́ра

- Vậy trước Công Nguyên là до нашей эры. Chúng ta vẫn đang sống TRONG CÔNG NGUYÊN, vì thế cụm từ "sau Công Nguyên" hoàn toàn không nên sử dụng.

Ví dụ:
- в 158 году́ нашей эры (в 158 году н.э.) - vào năm 158 (của) CN
- в 158 году́ до нашей эры (в 158 году до н.э.) - vào năm 158 trước CN.

2/ Thế kỷ - Năm - Tháng

- Khi trả lời cho câu hỏi "когда?", các mốc thế kỷ (век), năm (год), tháng (месяц) đều được dùng ở В C6.

Ví dụ:
- В 21-ом веке 
- В 1995 году́ 
- В январе́

3/ Mùa trong năm

- Mùa trong năm tiếng Nga gọi là время года.
- Đối với mùa trong năm, khi trả lời cho câu hỏi "когда?", ta biến đổi sang Cách 5 không dùng giới từ. 

Ví dụ: 
- Осенью листья становятся яркими и разноцветными.
- Весной всё вокруг цветёт и зелёное.
- Зимой дети любят играть в снежки.
- Летом мы отдыхаем на пляже. 

4/ Tuần

- Tuần tiếng Nga gọi là "неделя". 
- Khi trả lời cho "когда?, ta dùng cấu trúc НА С6

Ví dụ
- На следующей неделе у нас будет контрольная работа по математике.
- На этой неделе я занят подготовкой к проекту.
- На прошлой неделе мы ездили на экскурсию за город. 

5/ Thứ trong tuần

- Thứ trong tuần tiếng Nga gọi là "день недели".

- Khi hỏi hôm nay thứ mấy, ta nói: "какой день сегодня?".

- Thứ trong tuần sẽ được dùng với giới từ B C4

Ví dụ
- В субботу мы пойдем в парк с друзьями.
- Во вторник у нас будет важная встреча.
- В четверг я планирую поехать к бабушке.

6/ Mồng - ngày trong tháng

- Trong tiếng Nga có một thuật ngữ để chỉ ngày-tháng-năm, đó là дата (tiếng Anh: date).

- Đối với ngày (mồng/mùng), tiếng Nga có các từ sau:
   + день - một từ dùng chung để chỉ "ngày", mang tính tương đối hoặc trừu tượng: хороший день, этот день, рабочий день (ngày làm việc nhưng chỉ có 8 tiếng). Đôi khi "день" mang nghĩa "ban ngày" để đối lập với "ban đêm"
   + сутки - luôn ở số nhiều, nhấn mạnh về tính chính xác, một ngày 24 tiếng, từ sáng đến tối. 
   + число - mồng, mùng, ngày trong tháng. Vậy nên khi hỏi hôm nay là ngày bao nhiêu, tiếng Nga sẽ là "какое число?"

- Khi trả lời cho "когда?", ta sẽ sử dụng cách 2 không giới từ.

Ví dụ
- Я приеду к тебе 15-ого (числа) - tôi sẽ đến chỗ bạn vào ngày 15.
- Он родился 2-ого октября - anh ấy sinh ngày 2 tháng 10.
- Мы окончили университет 10-ого июня 2018-ого года - chúng tôi tốt nghiệp 10/6/2018.

7/ Buổi trong ngày

- Buổi trong ngày tiếng Nga gọi là время суток
- Để trả lời cho "когда?", ta cũng biến đổi sang cách 5 giống như đối với mùa. 

Ví dụ
- Днём я обычно читаю книги.
- Вечером мы часто гуляем по парку.
- Ночью город становится тихим и спокойным.
Ранним утром солнце только начинает подниматься над горизонтом.

8/ Giờ

Russki with Andrei đã có một bài viết khá chi tiết về các cách nói giờ trong tiếng Nga. Bạn có thể tham khảo tại đây nếu cần. 

Trên đây là các cách nói thời gian theo các mốc từ lớn đến nhỏ. Hãy đón xem các phần tiếp theo để học thêm các cách nói về thời gian nhé! 

Đăng nhận xét

0 Nhận xét